Có 2 kết quả:
毀滅 huǐ miè ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ • 毁灭 huǐ miè ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ
Từ điển Trung-Anh
(1) to perish
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy
giản thể
Từ điển phổ thông
huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ
Từ điển Trung-Anh
(1) to perish
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy