Có 2 kết quả:

毀滅 huǐ miè ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ毁灭 huǐ miè ㄏㄨㄟˇ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ

Từ điển Trung-Anh

(1) to perish
(2) to ruin
(3) to destroy

Từ điển phổ thông

huỷ diệt, huỷ hoại, diệt vong, phá huỷ

Từ điển Trung-Anh

(1) to perish
(2) to ruin
(3) to destroy